--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ communism peak chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nôn nao
:
Feel sickĐi biển không quen, thấy người nôn naoTo feel sick because not used to travelling by sea
+
rầy rật
:
NagVợ rầy rật chồngThe wife nagged at her husband
+
chăng màn
:
To hang a mosquito net
+
đời người
:
Human life, human existenceĐời người ít khi vượt qua một trăm tuổiIt is rare that human life exceeds a hundred years
+
hurried
:
vội vàng, hấp tấpa hurried meal một bữa ăn vội vànga hurried letter bức thư viết vội vàng